familiarity
familiarity![](img/dict/02C013DD.png) | [fə,mili'æriti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (familiarity with something) sự hiểu biết rõ về cái gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (familiarity to / towards somebody) sự thân mật quá đáng; sự suồng sã | | ![](img/dict/809C2811.png) | familirity breeds contempt | | ![](img/dict/633CF640.png) | gần chùa gọi Bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn |
/fə,mili'æriti/
danh từ
sự thân mật
sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề)
sự đối xử bình dân (với kẻ dưới)
sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi
sự vuốt ve, sự âu yếm
sự ăn nằm với (ai) !familirity breeds contempt
contempt
|
|