|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farcicality
farcicality![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɑ:sikæliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất khôi hài; tính chất trò hề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất nực cười; tính chất lố bịch |
/'fɑ:sikæliti/
danh từ
tính chất khôi hài; tính chất trò hề
tính chất nực cười; tính chất lố bịch
|
|
|
|