Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farewell





farewell
[,feə'wel]
thán từ
tạm biệt
farewell until we meet again!
tạm biệt cho đến khi gặp lại!
to bid/say farewell to somebody/something
chào tạm biệt ai/cái gì; (nghĩa bóng) không còn có ai/cái gì
danh từ
lời chào tạm biệt
to make one's last farewells
nói những lời tạm biệt cuối cùng
a farewell party/gift/speech
cuộc liên hoan chia tay/quà tặng khi tạm biệt/diễn văn từ biệt


/'feə'wel/

thán từ
tam biệt!

danh từ
buổi liên hoan chia tay
lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
to bid one's farewell; to make one's farewell chào tạm biệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "farewell"
  • Words pronounced/spelled similarly to "farewell"
    farewell freely
  • Words contain "farewell" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    từ biệt chiêng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.