farming ![](images/dict/f/farming.gif)
farming![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɑ:miη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghề làm việc hoặc quản lý trang trại; nghề nông trại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | farming method | | phương pháp trồng trọt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a farming tool | | dụng cụ nông nghiệp, nông cụ |
/'fɑ:miɳ/
danh từ
công việc đồng áng, công việc trồng trọt farming method phương pháp trồng trọt a farming tool dụng cụ nông nghiệp, nông cụ
|
|