Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fashioned




tính từ
theo kiểu hình thức nào đấy
old fashioned theo kiểu cũ
được tạo dáng, được tạo hình



fashioned
['fæ∫nd]
tính từ
theo kiểu hình thức nào đấy
old fashioned
theo kiểu cũ
được tạo dáng, được tạo hình


Related search result for "fashioned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.