Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faunal




faunal
['fɔ:nəl]
tính từ
(thuộc) hệ động vật của một vùng


/fɔ:nəl/

tính từ
(thuộc) hệ động vật (của một vùng)

Related search result for "faunal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.