Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faunist




faunist
['fɔ:nist]
danh từ
nhà nghiên cứu hệ động vật


/fɔ:nist/

danh từ
nhà nghiên cứu hệ động vật, nhà động vật học

Related search result for "faunist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.