Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fearmought


/'fiənɔ:t/

danh từ
vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)
áo bành tô (đi biển) bằng vải phi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.