Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feed bag




feed+bag
['fi:dbæg]
danh từ
giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõm ngựa)
to put on the feed bag
(từ lóng) chén một bữa


/'fi:d'bæg/

danh từ
giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn) !to put on the feed_bag
(từ lóng) chén một bữa

Related search result for "feed bag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.