Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fellow-worker




fellow-worker
['felou'wə:kə]
danh từ
bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp
người cộng tác


/'felou'wə:kə/

danh từ
bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp
người cộng tác

Related search result for "fellow-worker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.