Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fighting-cock




fighting-cock
['faitiη'kɔk]
danh từ
gà chọi
to live like fighting-cock
ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị


/'faitiɳ'kɔk/

danh từ
gà chọi !to live like fighting-cock
ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị

Related search result for "fighting-cock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.