|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figurativeness
figurativeness![](img/dict/02C013DD.png) | ['figjurətivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất tượng trưng |
/'figjurətivnis/
danh từ
tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng
tính chất tượng trưng
|
|
|
|