Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filagree




filagree
['filəgri:]
Cách viết khác:
filigree
['filigri:]
như filigree


/'filigri:/ (filagree) /'filəgri:/

danh từ
đồ vàng bạc chạm lộng
vật sặc sỡ mảnh nhẹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "filagree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.