Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filing clerk




danh từ
người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư



filing+clerk
['failiη'klɑ:k]
danh từ
người làm công tác văn thư; nhân viên văn thư (cũng) file clerk


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.