finally
finally | ['fainəli] |  | phó từ | |  | cuối cùng; kết luận lại | |  | Finally, I would like to say..... | | Cuối cùng, tôi muốn nói..... | |  | để kết luận; dứt khoát | |  | to settle a matter finally | | giải quyết dứt khoát một vấn đề | |  | rốt cuộc; sau rốt | |  | after a long delay, the performance finally started | | sau một hồi trì hoãn dài, cuối cùng buổi trình diễn cũng bắt đầu |
/'fainəli/
phó từ
cuối cùng, sau cùng
dứt khoát to settle a matter finally giải quyết dứt khoát một vấn đề
|
|