Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fine-cut




fine-cut
['fain'kʌt]
tính từ
thái nhỏ đều sợi (thuốc lá)


/'fain'kʌt/

tính từ
thái nhỏ đều sợi (thuốc lá)

Related search result for "fine-cut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.