Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fishiness




fishiness
['fi∫inis]
danh từ
tính chất như cá
sự lắm cá
tính chất đáng nghi, tính chất ám muội


/'fiʃinis/

danh từ
tính chất như cá
sự lắm cá
tính chất đáng nghi, tính chất ám muội

Related search result for "fishiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.