Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fitness





fitness
['fitnis]
danh từ
sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng
sự đúng, sự phải
tình trạng sung sức



sự thích hợp, sự tương ứng

/'fitnis/

danh từ
sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng
sự đúng, sự phải
tình trạng sung sức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fitness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.