Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fixedly




fixedly
['fiksidli]
phó từ
đứng yên một chỗ, bất động, cố định
chăm chú, chằm chằm (nhìn)


/'fiksidli/

phó từ
đứng yên một chỗ, bất động, cố định
chăm chú, chằm chằm (nhìn)

Related search result for "fixedly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.