Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flagellant




flagellant
['flædʒilənt]
danh từ
người tự đánh đòn, tự hành xác ((cũng) flagellator)


/'flædʤilənt/

tính từ
tự đánh đòn
hay đánh đòn

danh từ
người tự đánh đòn ((cũng) flagellator)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.