Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flaggy




flaggy
['flægi]
tính từ
có nhiều cây irit


/'flægi/

tính từ
có nhiều cây irit

Related search result for "flaggy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.