Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flare-path




flare-path
['fleəpɑ:θ]
danh từ
(hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh)


/'fleəpɑ:θ/

danh từ
(hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh)

Related search result for "flare-path"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.