Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flare-up




flare-up
['fleər'ʌp]
danh từ
sự loé lửa
cơn giận
cuộc liên hoan ầm ĩ
sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh)
sự làm choáng mắt (bóng)
sự nổi tiếng nhất thời


/'fleər'ʌp/

danh từ
sự loé lửa
cơn giận
cuộc liên hoan ầm ĩ
sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh)
sự làm choáng mắt (bóng)
sự nổi tiếng nhất thời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flare-up"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.