Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flexility




flexility
[flek'siliti]
Cách viết khác:
flexibility
[,fleksə'biliti]
như flexibility


/flexility/

danh từ
tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn
tính linh động, tính linh hoạt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.