Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flickering




flickering
['flikəriη]
tính từ
đu đưa, rung rinh
lập loè, lung linh, bập bùng


/flickering/

tính từ
đu đưa, rung rinh
lập loè, lung linh, bập bùng

Related search result for "flickering"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.