Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-catcher




fly-catcher
['flai,kæt∫ə]
danh từ
bẫy ruồi
(động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt
(thực vật học) cây bắt ruồi


/fly-catcher/

danh từ
bầy ruồi
(động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt
(thực vật học) cây bắt ruồi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.