Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-leaf




fly-leaf
['flaili:f]
danh từ
(ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách)


/fly-leaf/

danh từ
(ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách)

Related search result for "fly-leaf"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.