|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
folklore
folklore![](img/dict/02C013DD.png) | ['fouklɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sự nghiên cứu) các truyền thống, câu chuyện, phong tục tập quán.... của một cộng đồng; văn hoá dân gian |
/'flouklɔ:/
danh từ
văn học dân gian; truyền thống dân gian
khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
|
|
|
|