Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
follicular




follicular
[fə'likjulə]
Cách viết khác:
folliculated
[fə'likjuleitid]
tính từ
(giải phẫu) có nang
(thực vật học) có quả đại
(động vật học) như cái kén


/fə'likjulə/ (folliculated) /fə'likjuleitid/

tính từ
(giải phẫu) có nang
(thực vật học) có quả đại
(động vật học) như cái kén

Related search result for "follicular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.