Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footwork




footwork
['futwə:k]
danh từ
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)


/'futwə:k/

danh từ
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.