|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footworn
footworn![](img/dict/02C013DD.png) | ['futwɔ:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị bước chân làm mòn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | footworn stairs | | cầu thang bị bước chân làm mòn |
/'futwɔ:n/
tính từ
mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)
bị bước chân làm mòn footworn stairs cầu thang bị bước chân làm mòn
|
|
|
|