Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forfeitable




forfeitable
['fɔ:fitəbl]
tính từ
có thể mất, có thể bị thiệt


/'fɔ:fitəbl/

tính từ
có thể mất, có thể bị thiệt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.