Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forging




danh từ
mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén



forging
['fɔ:dʒiη]
danh từ
mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.