Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forlorn




forlorn
[fə'lɔ:n]
tính từ
đau khổ, tuyệt vọng
bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc
đìu hiu, hoang vắng
(thơ ca) bị mất, bị tước mất
đáng thương, có vẻ khổ ải
a forlorn appearance
vẻ đáng thương, vẻ khổ sở


/fə'lɔ:n/

tính từ
đau khổ, tuyệt vọng
bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc
đìu hiu, hoang vắng
(thơ ca) bị mất, bị tước mất
đáng thương, có vẻ khổ ải
a forlorn appearance vẻ đáng thương, vẻ khổ s

Related search result for "forlorn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.