|  forlorn 
 
 
 
 
  forlorn |  | [fə'lɔ:n] |  |  | tính từ |  |  |  | đau khổ, tuyệt vọng |  |  |  | bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc |  |  |  | đìu hiu, hoang vắng |  |  |  | (thơ ca) bị mất, bị tước mất |  |  |  | đáng thương, có vẻ khổ ải |  |  |  | a forlorn appearance |  |  | vẻ đáng thương, vẻ khổ sở | 
 
 
  /fə'lɔ:n/ 
 
  tính từ 
  đau khổ, tuyệt vọng 
  bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc 
  đìu hiu, hoang vắng 
  (thơ ca) bị mất, bị tước mất 
  đáng thương, có vẻ khổ ải 
  a forlorn appearance  vẻ đáng thương, vẻ khổ s 
 
 |  |