Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formate




formate
['fɔ:meit]
nội động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bay thành đội hình


/'fɔ:meit/

nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) bay thành đội hình

Related search result for "formate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.