Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fortnight





fortnight
['fɔ:tnait]
danh từ
hai tuần lễ, mười lăm ngày
today fortnight
hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau)
would rather keep him a week than a fortnight
anh ta ăn rất khoẻ


/'fɔ:tnait/

danh từ
hai tuần lễ, mười lăm ngày
today fortnight hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau) !would rather keep him a week than a fortnight
anh ta ăn rất khoẻ

Related search result for "fortnight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.