Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fortnightly




fortnightly
['fɔ:tnaitli]
tính từ & phó từ
hai tuần một lần
a fortnightly review
tạp chí ra hai tuần một lần
danh từ
tạp chí ra hai tuần một lần


/fɔ:,tnaitli/

tính từ & phó từ
hai tuần một lần
a fortnightly review tạp chí ra hai tuần một lần

danh từ
tạp chí ra hai tuần một lần

Related search result for "fortnightly"
  • Words contain "fortnightly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bán nguyệt san báo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.