![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔ:t∫nit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đem lại vận may hoặc được vận may; may mắn; có phúc; tốt số |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I was fortunate to have a good teacher |
| tôi đã may mắn có được một thầy giáo giỏi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's fortunate enough to enjoy good health |
| cô ấy may mắn có sức khoẻ tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | remember those less fortunate than yourselves |
| hãy nhớ đến những người không được may mắn như các bạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it was very fortunate for him that I arrived on time |
| rất may cho anh ta là tôi đến đúng lúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I made a fortunate choice and won ! |
| Tôi đã có sự lựa chọn may mắn và đã thắng! |