Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forwardly




forwardly
['fɔ:wədli]
phó từ
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
sốt sắng
ngạo mạn, xấc xược


/'fɔ:wədli/

phó từ
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
sốt sắng
ngạo mạn, xấc xược

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.