Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fossiliferous




fossiliferous
[,fɔsi'lifərəs]
tính từ
có vật hoá đá, có hoá thạch


/,fɔsi'lifərəs/

tính từ
có vật hoá đá, có hoá thạch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.