Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
four-ale




four-ale
['fɔ:reil]
danh từ
(sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền


/'fɔ:reil/

danh từ
(sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.