Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frazil




frazil
['freizil]
danh từ
(Ca-na-đa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tảng băng ở sông hoặc suối


/'freizil/

danh từ
(Ca-na-dda), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tảng băng (ở sông, suối)

Related search result for "frazil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.