Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freaked




freaked
[fri:kt]
tính từ
có đốm, lốm đốm, làm có vệt


/fri:kt/

tính từ
có đốm, lốm đốm, làm có vệt

Related search result for "freaked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.