Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freeholder




freeholder
['fri:houldə]
danh từ
chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng


/'fri:,houldə/

danh từ
chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.