|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freelance
động từ
làm nghề tự do
danh từ
nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...
tính từ
làm nghề tự do
freelance![](img/dict/02C013DD.png) | [fri:la:ns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nghề tự do | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ... | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nghề tự do |
|
|
|
|