Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freshet




danh từ
dòng nước ngọt
nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan)



freshet
['fre∫it]
danh từ
dòng nước ngọt
nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.