| freak out 
 
 
 
 
  freak+out |  | ['fri:kaut] |  |  | nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) |  |  |  | cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như) lúc hút thuốc phiện... |  |  |  | trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị | 
 
 
  /'fri:kaut/ 
 
  nội động từ,  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) 
  cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...) 
  trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị 
 
 |  |