Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frost-bitten




frost-bitten
['frɔst,bitn]
tính từ
tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá
(y học) phát cước


/'frɔst,bitn/

tính từ
tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá
(y học) phát cước

Related search result for "frost-bitten"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.