Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ft




(viết tắt)
Flô-rin (đơn vị tiền tệ của Hung)
Thời báo tài chính (Financial Times)



ft
[,ef 'ti:]
viết tắt
Thời báo tài chính (Financial Times)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.