Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fucoid




fucoid
['fju:kɔid]
tính từ
(thực vật học) hình tảo có đá


/'fju:kɔid/

tính từ
(thực vật học) hình tảo có đá

Related search result for "fucoid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fucoid"
    fucoid fugued

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.